
Diễn biến chính Torino vs Bologna |
||||
8' | Castro S. | |||
(27)↑(4)↓ | 35' | |||
46' | (7)↑(30)↓ | |||
46' | (80)↑(19)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 63' | |||
(10)↑(66)↓ | 63' | |||
(8)↑(77)↓ | 64' | |||
70' | (24)↑(9)↓ | |||
71' | 0-1 | Dallinga T. | ||
79' | (22)↑(33)↓ | |||
(92)↑(7)↓ | 79' | |||
80' | 0-2 | Pobega T. | ||
89' | (15)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Torino vs Bologna |
||||
Torino | Bologna | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
520 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
24 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |