Diễn biến chính Tigres UANL vs Mazatlan FC |
||||
18' | 0-1 | Sansores M. | ||
38' | 0-2 | Venegas F. | ||
46' | (9)↑(25)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 46' | |||
(17)↑(5)↓ | 46' | |||
(22)↑(14)↓ | 46' | |||
60' | (19)↑(17)↓ | |||
60' | (16)↑(22)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 63' | |||
74' | (21)↑(10)↓ | |||
75' | (184)↑(7)↓ | |||
Cordova S. | 1-2 | 76' | ||
(6)↑(20)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Tigres UANL vs Mazatlan FC |
||||
Tigres UANL | Mazatlan FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
21 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
639 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
11 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
188 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |