Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Wuhan Three Towns |
||||
5' | 0-1 | Ademilson | ||
Wang Qiuming | 1-1 | 14' | ||
(19)↑(32)↓ | 46' | |||
46' | (23)↑(20)↓ | |||
56' | (11)↑(4)↓ | |||
65' | (6)↑(8)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 67' | |||
(18)↑(30)↓ | 81' | |||
(36)↑(38)↓ | 81' | |||
84' | (29)↑(7)↓ | |||
85' | (40)↑(30)↓ | |||
(40)↑(9)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Wuhan Three Towns |
||||
Tianjin Tigers | Wuhan Three Towns | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |