Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
43' | 0-1 | Locadia J. | ||
46' | (3)↑(28)↓ | |||
(20)↑(15)↓ | 70' | |||
(11)↑(31)↓ | 70' | |||
71' | (20)↑(10)↓ | |||
71' | (13)↑(17)↓ | |||
Ba Dun | 1-1 | 81' | ||
81' | (19)↑(15)↓ | |||
(18)↑(32)↓ | 88' | |||
(6)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Cangzhou Mighty Lions |
||||
Tianjin Tigers | Cangzhou Mighty Lions | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
16 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
21 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |