Bắt đầu: 05/08/2024 00:30
Sân: Artem Chistyakov
Diễn biến chính Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow |
||||
7' | 0-1 | Vorobyev D. | ||
17' | 0-2 | Nyamsi G. | ||
36' | 0-3 | Nyamsi G. | ||
46' | (71)↑(24)↓ | |||
(55)↑(18)↓ | 46' | |||
59' | (27)↑(9)↓ | |||
59' | (99)↑(10)↓ | |||
(19)↑(98)↓ | 62' | |||
(23)↑(24)↓ | 62' | |||
(30)↑(7)↓ | 67' | |||
(11)↑(75)↓ | 77' | |||
79' | 0-4 | Rakov V. | ||
80' | (21)↑(93)↓ | |||
84' | (85)↑(3)↓ | |||
90' | 0-5 | Batrakov A. |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Lokomotiv Moscow |
||||
Terek Grozny | Lokomotiv Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |