
Diễn biến chính Teplice vs Slovan Liberec |
||||
Fila D. | 1-0 | 56' | ||
60' | (5)↑(20)↓ | |||
60' | (15)↑(27)↓ | |||
(17)↑(25)↓ | 67' | |||
75' | (14)↑(26)↓ | |||
83' | (7)↑(10)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 86' | |||
(35)↑(3)↓ | 86' | |||
Havelka F. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Teplice vs Slovan Liberec |
||||
Teplice | Slovan Liberec | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
357 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |