Diễn biến chính Sydney FC (W) vs Melbourne Victory (W) |
||||
| 17' | 0-1 | Murphy A. | ||
| 38' | 0-2 | Rachel Lowe | ||
| 64' | 0-3 | Gielnik E. | ||
| 90' | 0-4 | Alex Chidiac | ||
Số liệu thống kê Sydney FC (W) vs Melbourne Victory (W) |
||||
| Sydney FC (W) | Melbourne Victory (W) | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
| 5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
| 6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
1 |
| 44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
| 41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
| 353 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
| 10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
3 |
| 5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
| 4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
| 22 |
|
Rê bóng thành công |
|
35 |
| 14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
| 22 |
|
Thử thách |
|
18 |
| 106 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
| 102 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |