Số liệu thống kê Switzerland (W) vs Morocco (W) |
||||
Switzerland (W) | Morocco (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
103 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |