
Diễn biến chính Swindon Town vs Fleetwood Town |
||||
Smith H. | 1-0 | 8' | ||
Smith H. | 2-0 | 28' | ||
28' | (25)↑(26)↓ | |||
56' | (9)↑(17)↓ | |||
Smith H. | 3-0 | 58' | ||
Paul Glatzel | 61' | |||
(7)↑(35)↓ | 62' | |||
67' | 3-1 | Virtue-Thick M. | ||
67' | (44)↑(11)↓ | |||
68' | (31)↑(7)↓ | |||
(24)↑(9)↓ | 74' | |||
(6)↑(27)↓ | 85' | |||
(2)↑(8)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Fleetwood Town |
||||
Swindon Town | Fleetwood Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
29 |
|
Ném biên |
|
36 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
25 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |