Diễn biến chính Swansea City vs Millwall |
||||
58' | (17)↑(18)↓ | |||
59' | (19)↑(25)↓ | |||
(28)↑(18)↓ | 61' | |||
(10)↑(31)↓ | 61' | |||
Grimes M. | 66' | |||
72' | 0-1 | De Norre C. | ||
(47)↑(35)↓ | 74' | |||
(9)↑(12)↓ | 74' | |||
77' | (39)↑(9)↓ | |||
77' | (23)↑(8)↓ | |||
85' | Tanganga J. | |||
Yates J. | 85' | |||
87' | (4)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Millwall |
||||
Swansea City | Millwall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
10 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |