
Diễn biến chính SV Elversberg vs Karlsruher SC |
||||
Petkov L. | 1-0 | 44' | ||
Carlo Sickinger | 2-0 | 50' | ||
64' | (36)↑(2)↓ | |||
64' | (16)↑(25)↓ | |||
72' | (35)↑(31)↓ | |||
72' | (19)↑(14)↓ | |||
(27)↑(29)↓ | 73' | |||
75' | 2-1 | Wanitzek M. | ||
(22)↑(24)↓ | 76' | |||
(3)↑(30)↓ | 77' | |||
84' | 2-2 | Wanitzek M. | ||
(21)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê SV Elversberg vs Karlsruher SC |
||||
SV Elversberg | Karlsruher SC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
38 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |