Diễn biến chính SV Elversberg vs Greuther Furth |
||||
Manuel Feil | 1-0 | 9' | ||
14' | 1-1 | Hrgota B. | ||
(8)↑(5)↓ | 36' | |||
46' | (5)↑(27)↓ | |||
56' | (16)↑(22)↓ | |||
67' | (30)↑(19)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 68' | |||
82' | (33)↑(23)↓ | |||
82' | (14)↑(11)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 87' | |||
(26)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê SV Elversberg vs Greuther Furth |
||||
SV Elversberg | Greuther Furth | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
26 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |