Diễn biến chính Sutton United vs Crewe Alexandra |
||||
| 17' | 0-1 | Baker-Richardson C. | ||
| John L. | 1-1 | 28' | ||
| (40)↑(6)↓ | 47' | |||
| (18)↑(33)↓ | 63' | |||
| 90' | (21)↑(20)↓ | |||
Số liệu thống kê Sutton United vs Crewe Alexandra |
||||
| Sutton United | Crewe Alexandra | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
7 |
| 11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
| 36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
| 35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
| 297 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
| 66% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
| 14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 75 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
| 36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
| 8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
| 25 |
|
Ném biên |
|
20 |
| 1 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
| 7 |
|
Thử thách |
|
11 |
| 0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
| 96 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
| 52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |