Diễn biến chính Sudan<font color=#880000>(N)</font> vs Mauritania |
||||
| 26' | 0-1 | Nouh Mohamed El Abd | ||
| 49' | 0-2 | Hassan Houbeib | ||
| 55' | 0-3 | Tanjy H. | ||
Số liệu thống kê Sudan(N) vs Mauritania |
||||
| Sudan<font color=#880000>(N)</font> | Mauritania | |||
| 4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
| 1 |
|
Cản sút |
|
3 |
| 62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
| 478 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
| 2 |
|
Việt vị |
|
6 |
| 10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
| 16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
| 11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
6 |
| 132 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
| 83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |