
Số liệu thống kê Strumska Slava vs Minyor Pernik |
||||
Strumska Slava | Minyor Pernik | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
78 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |