Diễn biến chính Standard Liege vs KAA Gent |
||||
46' | (19)↑(17)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
(29)↑(15)↓ | 58' | |||
82' | 0-1 | Surdez F. | ||
(6)↑(24)↓ | 83' | |||
83' | (24)↑(8)↓ | |||
83' | (29)↑(11)↓ | |||
(32)↑(4)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs KAA Gent |
||||
Standard Liege | KAA Gent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
27 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
19 |
|
Thử thách |
|
17 |
27 |
|
Long pass |
|
21 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |