Diễn biến chính St. Polten (W) vs Hammarby (W) |
||||
20' | 0-1 | Tandberg C. (Assist:Jonna Andersson) | ||
22' | 0-2 | Julie Blakstad | ||
Dubcova K. | 1-2 | 83' |
Số liệu thống kê St. Polten (W) vs Hammarby (W) |
||||
St. Polten (W) | Hammarby (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
557 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
31 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
14 |
|
Long pass |
|
24 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |