
Diễn biến chính St. Pauli vs Schalke 04 |
||||
Hartel M. | 1-0 | 21' | ||
29' | 1-1 | Polter S. | ||
Hartel M. | 2-1 | 57' | ||
(19)↑(11)↓ | 60' | |||
66' | (43)↑(7)↓ | |||
66' | (14)↑(17)↓ | |||
82' | (42)↑(6)↓ | |||
(14)↑(26)↓ | 82' | |||
(16)↑(17)↓ | 82' | |||
85' | (26)↑(25)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 88' | |||
Boukhalfa C. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Schalke 04 |
||||
St. Pauli | Schalke 04 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |