
Diễn biến chính St. Lucia<font color=#880000>(N)</font> vs Grenada |
||||
49' | 0-1 | Francis J. | ||
56' | 0-2 | Charles-Cook R. | ||
74' | 0-3 | Williams T. | ||
86' | 0-4 | Hippolyte M. |
Số liệu thống kê St. Lucia(N) vs Grenada |
||||
St. Lucia<font color=#880000>(N)</font> | Grenada | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
19 |
|
Long pass |
|
37 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |