Diễn biến chính St. Louis City vs Houston Dynamo |
||||
Lowen E. | 1-0 | 9' | ||
Ostrak T. | 2-0 | 51' | ||
60' | (16)↑(6)↓ | |||
60' | (31)↑(28)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 65' | |||
(25)↑(19)↓ | 65' | |||
69' | (34)↑(18)↓ | |||
69' | (2)↑(30)↓ | |||
Gioacchini N. | 3-0 | 83' | ||
84' | (35)↑(20)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 89' | |||
(30)↑(12)↓ | 89' | |||
(15)↑(2)↓ | 89' |
Số liệu thống kê St. Louis City vs Houston Dynamo |
||||
St. Louis City | Houston Dynamo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |