
Diễn biến chính SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV |
||||
Keller A. | 1-0 | 34' | ||
46' | (29)↑(18)↓ | |||
46' | (10)↑(20)↓ | |||
49' | 1-1 | Selke D. | ||
65' | (24)↑(5)↓ | |||
68' | Elfadli D. | |||
72' | (6)↑(17)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 80' | |||
86' | (11)↑(27)↓ | |||
(9)↑(29)↓ | 89' | |||
(44)↑(16)↓ | 89' |
Số liệu thống kê SSV Ulm 1846 vs Hamburger SV |
||||
SSV Ulm 1846 | Hamburger SV | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
37 |
|
Long pass |
|
29 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |