
Diễn biến chính Sporting Gijon vs Granada CF |
||||
Sanchez D. | 1-0 | 23' | ||
(22)↑(2)↓ | 46' | |||
63' | (26)↑(9)↓ | |||
63' | (10)↑(3)↓ | |||
63' | (22)↑(25)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 66' | |||
(7)↑(14)↓ | 66' | |||
(17)↑(37)↓ | 78' | |||
80' | (8)↑(30)↓ | |||
86' | (5)↑(15)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Sporting Gijon vs Granada CF |
||||
Sporting Gijon | Granada CF | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
310 |
|
Số đường chuyền |
|
572 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |