Diễn biến chính Sporting CP vs Portimonense |
||||
Paulinho | 1-0 | 13' | ||
59' | (85)↑(10)↓ | |||
59' | (18)↑(8)↓ | |||
(23)↑(8)↓ | 68' | |||
(21)↑(47)↓ | 68' | |||
Trincao | 2-0 | 70' | ||
73' | (27)↑(33)↓ | |||
73' | (20)↑(28)↓ | |||
(5)↑(42)↓ | 80' | |||
(72)↑(26)↓ | 80' | |||
88' | (13)↑(11)↓ | |||
(2)↑(11)↓ | 89' | |||
Gyokeres V. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Portimonense |
||||
Sporting CP | Portimonense | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
1 |
11 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
0 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |