Diễn biến chính Spartak Moscow vs CSKA Moscow |
||||
31' | 0-1 | Gajic M. | ||
Promes Q. | 1-1 | 39' | ||
(22)↑(77)↓ | 58' | |||
(68)↑(8)↓ | 58' | |||
60' | 1-2 | Gajic M. | ||
(47)↑(35)↓ | 64' | |||
(5)↑(2)↓ | 76' | |||
(17)↑(25)↓ | 76' | |||
78' | (14)↑(6)↓ | |||
86' | (91)↑(27)↓ | |||
86' | (77)↑(10)↓ | |||
86' | (7)↑(9)↓ | |||
90' | (20)↑(88)↓ | |||
Medina J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Spartak Moscow vs CSKA Moscow |
||||
Spartak Moscow | CSKA Moscow | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
575 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |