
Diễn biến chính Southampton vs West Ham United |
||||
19' | (25)↑(26)↓ | |||
36' | (23)↑(1)↓ | |||
46' | (19)↑(4)↓ | |||
59' | 0-1 | Bowen J. | ||
(7)↑(4)↓ | 61' | |||
(14)↑(16)↓ | 61' | |||
68' | (7)↑(11)↓ | |||
68' | (3)↑(24)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 73' | |||
(33)↑(18)↓ | 73' | |||
(3)↑(2)↓ | 86' | |||
(10)↑(26)↓ | 87' | |||
88' | (5)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Southampton vs West Ham United |
||||
Southampton | West Ham United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Substitution |
|
6 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
30 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |