
Diễn biến chính Southampton vs Liverpool |
||||
24' | 0-1 | Nunez D. | ||
32' | 0-2 | Elliott H. | ||
46' | (21)↑(2)↓ | |||
46' | (14)↑(66)↓ | |||
Archer C. | 1-2 | 59' | ||
(16)↑(14)↓ | 61' | |||
63' | (53)↑(10)↓ | |||
63' | (20)↑(18)↓ | |||
(32)↑(19)↓ | 73' | |||
(20)↑(4)↓ | 73' | |||
(10)↑(7)↓ | 84' | |||
(17)↑(35)↓ | 84' | |||
86' | (76)↑(98)↓ |
Số liệu thống kê Southampton vs Liverpool |
||||
Southampton | Liverpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
644 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
27 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
17 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
10 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
88 |