
Diễn biến chính Southampton vs Hull City |
||||
12' | 0-1 | Zaroury A. | ||
36' | 0-2 | Carvalho F. | ||
(7)↑(19)↓ | 46' | |||
(36)↑(9)↓ | 46' | |||
(10)↑(18)↓ | 46' | |||
(26)↑(23)↓ | 59' | |||
63' | (7)↑(50)↓ | |||
63' | (15)↑(24)↓ | |||
(20)↑(17)↓ | 70' | |||
83' | (29)↑(47)↓ | |||
83' | (10)↑(45)↓ | |||
Aribo J. | 1-2 | 88' | ||
90' | (6)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Southampton vs Hull City |
||||
Southampton | Hull City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
657 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |