Diễn biến chính South Africa vs Namibia |
||||
(23)↑(9)↓ | 46' | |||
(4)↑(13)↓ | 46' | |||
(18)↑(5)↓ | 46' | |||
(11)↑(15)↓ | 63' | |||
(6)↑(3)↓ | 63' | |||
(2)↑(12)↓ | 75' | |||
90' | (95)↑(22)↓ | |||
90' | (88)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê South Africa vs Namibia |
||||
South Africa | Namibia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
644 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |