Diễn biến chính Slovenia<font color=#880000>(N)</font> vs Serbia |
||||
46' | (21)↑(25)↓ | |||
64' | (20)↑(22)↓ | |||
64' | (8)↑(7)↓ | |||
(5)↑(17)↓ | 64' | |||
Karnicnik Z. | 1-0 | 69' | ||
(18)↑(11)↓ | 76' | |||
(7)↑(20)↓ | 76' | |||
82' | (19)↑(10)↓ | |||
82' | (26)↑(14)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Jovic L. |
Số liệu thống kê Slovenia(N) vs Serbia |
||||
Slovenia<font color=#880000>(N)</font> | Serbia | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
526 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |