Diễn biến chính Slovenia (W)<font color=#880000>(N)</font> vs Finland (W) |
||||
| 18' | 0-1 | Rantala J. | ||
Số liệu thống kê Slovenia (W)(N) vs Finland (W) |
||||
| Slovenia (W)<font color=#880000>(N)</font> | Finland (W) | |||
| 10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
| 3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
| 12 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
| 8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
| 54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
| 106 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
| 69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |