
Diễn biến chính Slovenia vs Norway |
||||
4' | 0-1 | Nusa A. | ||
Sesko B. | 1-1 | 21' | ||
45' | 1-2 | Haaland E. | ||
46' | (2)↑(19)↓ | |||
59' | 1-3 | Nusa A. | ||
60' | (18)↑(23)↓ | |||
71' | (10)↑(20)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 72' | |||
(23)↑(2)↓ | 72' | |||
(19)↑(18)↓ | 72' | |||
(14)↑(22)↓ | 81' | |||
(15)↑(20)↓ | 81' | |||
82' | 1-4 | Hauge J. P. | ||
87' | (3)↑(17)↓ | |||
87' | (11)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Slovenia vs Norway |
||||
Slovenia | Norway | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
22 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
26 |
|
Long pass |
|
27 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |