
Diễn biến chính Slovan Bratislava vs Lille |
||||
52' | 0-1 | Gomes A. | ||
68' | (9)↑(12)↓ | |||
68' | (11)↑(23)↓ | |||
68' | (4)↑(15)↓ | |||
(77)↑(18)↓ | 69' | |||
Cavric A. | 1-1 | 80' | ||
(7)↑(13)↓ | 83' | |||
86' | (17)↑(10)↓ | |||
(20)↑(88)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Slovan Bratislava vs Lille |
||||
Slovan Bratislava | Lille | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
622 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
129 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |