
Diễn biến chính Slask Wroclaw vs GKS Tychy |
||||
11' | 0-1 | Mikita P. | ||
Szwedzik P. | 1-1 | 24' | ||
35' | 1-2 | Mystkowski P. |
Số liệu thống kê Slask Wroclaw vs GKS Tychy |
||||
Slask Wroclaw | GKS Tychy | |||
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
58 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |