Diễn biến chính Sivasspor vs Ankaragucu |
||||
Samuel Saiz Alonso | 1-0 | 18' | ||
31' | 1-1 | Morutan O. | ||
N''Jie C. | 59' | |||
66' | 1-2 | Cigerci T. | ||
(16)↑(17)↓ | 72' | |||
(77)↑(9)↓ | 72' | |||
76' | (6)↑(30)↓ | |||
76' | (29)↑(11)↓ | |||
(21)↑(99)↓ | 84' | |||
87' | (23)↑(10)↓ | |||
90' | (2)↑(80)↓ | |||
90' | 1-3 | Renaldo Cephas |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Ankaragucu |
||||
Sivasspor | Ankaragucu | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
38 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |