
Diễn biến chính Sifakesi<font color=#880000>(N)</font> vs Bravos do Maquis |
||||
Nasraoui M. | 1-0 | 3' | ||
Sekkouhi F. | 2-0 | 33' | ||
Pires Neves M.(OW) | 3-0 | 54' | ||
Bengui S.(OW) | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Sifakesi(N) vs Bravos do Maquis |
||||
Sifakesi<font color=#880000>(N)</font> | Bravos do Maquis | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
24 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Thử thách |
|
6 |
33 |
|
Long pass |
|
23 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |