Số liệu thống kê Sifakesi vs Esperance Sportive de Tunis |
||||
Sifakesi | Esperance Sportive de Tunis | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |