
Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Wrexham |
||||
68' | (29)↑(14)↓ | |||
68' | (18)↑(26)↓ | |||
(12)↑(3)↓ | 68' | |||
(20)↑(15)↓ | 68' | |||
72' | 0-1 | O''Connor T. | ||
77' | (30)↑(20)↓ | |||
(6)↑(4)↓ | 78' | |||
(27)↑(9)↓ | 79' | |||
(16)↑(5)↓ | 90' | |||
90' | (7)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Wrexham |
||||
Shrewsbury Town | Wrexham | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
277 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
79 |
|
Đánh đầu |
|
75 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
41 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |