
Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Wrexham |
||||
Marquis J. | 1-0 | 17' | ||
23' | 1-1 | Fletcher S. | ||
(22)↑(16)↓ | 46' | |||
Marquis J. | 48' | |||
Marquis J. | 2-1 | 48' | ||
66' | (10)↑(8)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 67' | |||
(26)↑(19)↓ | 75' | |||
76' | (11)↑(5)↓ | |||
(23)↑(3)↓ | 87' | |||
90' | (22)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Wrexham |
||||
Shrewsbury Town | Wrexham | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
233 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
52% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
27 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |