
Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Portsmouth |
||||
45' | 0-1 | Kamara A. | ||
(27)↑(9)↓ | 46' | |||
62' | 0-2 | Pack M. | ||
(3)↑(5)↓ | 70' | |||
(15)↑(7)↓ | 70' | |||
72' | (9)↑(19)↓ | |||
78' | (15)↑(16)↓ | |||
84' | 0-3 | Kamara A. | ||
88' | (24)↑(32)↓ | |||
88' | (11)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Portsmouth |
||||
Shrewsbury Town | Portsmouth | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
229 |
|
Số đường chuyền |
|
646 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
22 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |