
Bắt đầu: 06/05/2024 14:00
Sân: Hiroyuki Kimura
Diễn biến chính Shonan Bellmare vs Sagan Tosu |
||||
13' | 0-1 | Togashi C. | ||
Sho Fukuda | 1-1 | 25' | ||
(5)↑(14)↓ | 46' | |||
Abe H. | 2-1 | 46' | ||
58' | (13)↑(23)↓ | |||
68' | (14)↑(7)↓ | |||
68' | (21)↑(88)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 71' | |||
79' | (16)↑(2)↓ | |||
79' | (11)↑(22)↓ | |||
(15)↑(13)↓ | 82' | |||
(34)↑(7)↓ | 82' | |||
(77)↑(19)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Shonan Bellmare vs Sagan Tosu |
||||
Shonan Bellmare | Sagan Tosu | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |