Số liệu thống kê shanghai U20(N) vs shandong U20 |
||||
| shanghai U20(N) | shandong U20 | |||
| 3 |
|
Phạt góc |
|
12 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
| 378 |
|
Số đường chuyền |
|
477 |
| 77% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
| 8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
| 0 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
| 25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
| 8 |
|
Thử thách |
|
5 |
| 2 |
|
Successful center |
|
6 |
| 25 |
|
Long pass |
|
27 |