
Diễn biến chính Shanghai Port vs Beijing Guoan |
||||
24' | 0-1 | Wang Gang | ||
(34)↑(18)↓ | 32' | |||
(32)↑(13)↓ | 46' | |||
54' | 0-2 | Goncalves Abreu F. | ||
(10)↑(6)↓ | 64' | |||
(14)↑(11)↓ | 80' | |||
Wu Lei | 1-2 | 89' | ||
90' | (26)↑(22)↓ | |||
90' | (9)↑(29)↓ | |||
90' | (18)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Port vs Beijing Guoan |
||||
Shanghai Port | Beijing Guoan | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |