
Diễn biến chính Sevilla vs Real Sociedad |
||||
(16)↑(27)↓ | 25' | |||
34' | 0-1 | Kubo T. | ||
68' | 0-2 | Oyarzabal M. | ||
(20)↑(23)↓ | 73' | |||
(41)↑(26)↓ | 73' | |||
80' | (16)↑(23)↓ | |||
80' | (11)↑(14)↓ | |||
(14)↑(12)↓ | 80' | |||
(9)↑(7)↓ | 80' | |||
80' | (9)↑(10)↓ | |||
90' | (25)↑(17)↓ | |||
90' | (3)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Sevilla vs Real Sociedad |
||||
Sevilla | Real Sociedad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
24 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |