Số liệu thống kê Serbia (W) vs Scotland (W) |
||||
| Serbia (W) | Scotland (W) | |||
| 10 |
|
Phạt góc |
|
9 |
| 4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
| 0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
| 42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
| 38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
| 89 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
| 59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |