Bắt đầu: 12/05/2024 19:30
Sân: Richard Martens
Diễn biến chính SC Heerenveen vs Vitesse Arnhem |
||||
Tahiri A. | 1-0 | 8' | ||
23' | 1-1 | van Ginkel M. | ||
46' | (43)↑(6)↓ | |||
46' | (13)↑(20)↓ | |||
58' | 1-2 | van Ginkel M. | ||
(18)↑(11)↓ | 68' | |||
(40)↑(26)↓ | 68' | |||
(17)↑(24)↓ | 68' | |||
(19)↑(33)↓ | 68' | |||
80' | (19)↑(8)↓ | |||
(14)↑(28)↓ | 83' | |||
84' | (22)↑(14)↓ | |||
87' | (28)↑(25)↓ | |||
90' | 1-3 | Buitink T. |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs Vitesse Arnhem |
||||
SC Heerenveen | Vitesse Arnhem | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
426 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
9 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
13 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |