Diễn biến chính Sapphire FC (W) vs Lindelani FC (W) |
||||
12' | 0-1 | |||
14' | 0-2 | |||
22' | 0-3 | |||
27' | 0-4 | |||
32' | 0-5 | |||
40' | 0-6 | |||
52' | 0-7 | |||
76' | 0-8 | |||
81' | 0-9 |
Số liệu thống kê Sapphire FC (W) vs Lindelani FC (W) |
||||
Sapphire FC (W) | Lindelani FC (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
15 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
75 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
109 |