Diễn biến chính Sao Paulo vs Juventude |
||||
46' | (44)↑(10)↓ | |||
52' | 0-1 | Gabriel Taliari | ||
62' | 0-2 | Erick | ||
(39)↑(33)↓ | 63' | |||
(11)↑(36)↓ | 71' | |||
71' | (11)↑(21)↓ | |||
71' | (9)↑(19)↓ | |||
(20)↑(25)↓ | 72' | |||
L.Neves | 1-2 | 77' | ||
(30)↑(2)↓ | 78' | |||
(35)↑(16)↓ | 78' | |||
82' | (3)↑(14)↓ | |||
87' | (12)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Sao Paulo vs Juventude |
||||
Sao Paulo | Juventude | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
604 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
13 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
24 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |