Diễn biến chính Santos vs Atletico Mineiro |
||||
(47)↑(11)↓ | 58' | |||
63' | (49)↑(20)↓ | |||
63' | (25)↑(26)↓ | |||
63' | (9)↑(8)↓ | |||
(97)↑(7)↓ | 72' | |||
82' | (34)↑(28)↓ | |||
(88)↑(9)↓ | 86' | |||
(12)↑(22)↓ | 86' | |||
86' | (11)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Santos vs Atletico Mineiro |
||||
Santos | Atletico Mineiro | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
17 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |