Số liệu thống kê Sangiovannese vs ASD Terranuova Traiana |
||||
Sangiovannese | ASD Terranuova Traiana | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
62 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |