Diễn biến chính Samsunspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
67' | (99)↑(23)↓ | |||
67' | (26)↑(8)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 72' | |||
75' | (90)↑(10)↓ | |||
75' | (7)↑(14)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 82' | |||
(20)↑(13)↓ | 82' | |||
(14)↑(99)↓ | 85' | |||
(88)↑(6)↓ | 85' | |||
86' | (42)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Samsunspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Samsunspor | Istanbul Basaksehir | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |